🔍
Search:
TỦ LẠNH
🌟
TỦ LẠNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계.
1
TỦ LẠNH:
Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.
-
Danh từ
-
1
김치의 숙성을 조절하는 기능이 있으며 김치를 맛있게 보관할 수 있는 냉장고.
1
TỦ LẠNH ĐỂ KIM CHI:
Tủ lạnh có tính năng điều chỉnh độ chín của kim chi, có thể bảo quản kim chi luôn ngon.
🌟
TỦ LẠNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
음식 등을 얼지 않을 정도의 낮은 온도로 보관하는 곳.
1.
NGĂN ĐÔNG LẠNH:
Ngăn tủ lạnh dùng để bảo quản thức ăn ở nhiệt độ thấp sao cho không bị đông đá.
-
Danh từ
-
1.
에어컨이나 냉장고 등에 넣는, 열을 흡수하여 온도를 낮추어 주는 물질.
1.
CHẤT LÀM LẠNH:
Chất hấp thụ nhiệt độ và làm giảm nhiệt độ, đặt trong tủ lạnh hay máy lạnh.